Mô tả
Điện áp | 380V+-38V-50Hz |
Công suất | 1.1KW |
Tốc độ motor | 2800 vòng/ phút |
Áp suất khí nén | 0.5-0.8Mpa |
Góc cắt | 90 độ |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) | 1700x1200x1600mm |
Trọng lượng máy | 500kg |
100.000 ₫
Điện áp | 380V+-38V-50Hz |
Công suất | 1.1KW |
Tốc độ motor | 2800 vòng/ phút |
Áp suất khí nén | 0.5-0.8Mpa |
Góc cắt | 90 độ |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) | 1700x1200x1600mm |
Trọng lượng máy | 500kg |
Trọng lượng | 30 kg |
---|---|
Kích thước | 50 × 30 × 30 cm |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.