Mô tả
Điện áp | 220+-38V-50Hz |
Công suất | 1.1KW |
Tốc độ motor | 2800 vòng/ phút |
Áp suất khí nén | 0.6-0.8Mpa |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) | 670x530x1200mm |
Trọng lượng máy | 150kg |
100.000 ₫
Điện áp | 220+-38V-50Hz |
Công suất | 1.1KW |
Tốc độ motor | 2800 vòng/ phút |
Áp suất khí nén | 0.6-0.8Mpa |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) | 670x530x1200mm |
Trọng lượng máy | 150kg |
Trọng lượng | 3500 kg |
---|---|
Kích thước | 450 × 120 × 150 cm |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.