Mô tả
Điện áp | 380+-38V-50Hz |
Công suất | 2.2+1.5KW |
Tốc độ motor | 2840 vòng/ phút |
Áp suất khí nén | 0.6-0.8Mpa |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) | 1250x250x1280mm |
Trọng lượng máy | 200kg |
100.000 ₫
Điện áp | 380+-38V-50Hz |
Công suất | 2.2+1.5KW |
Tốc độ motor | 2840 vòng/ phút |
Áp suất khí nén | 0.6-0.8Mpa |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) | 1250x250x1280mm |
Trọng lượng máy | 200kg |
Trọng lượng | 50 kg |
---|---|
Kích thước | 50 × 50 × 50 cm |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.